Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灶房
Pinyin: zàofáng
Meanings: Phòng bếp, nơi nấu ăn trong nhà., Kitchen, the room used for cooking in a house., ①[方言]厨房。也作“灶屋”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 土, 火, 户, 方
Chinese meaning: ①[方言]厨房。也作“灶屋”。
Grammar: Danh từ địa điểm, thường đi với các động từ diễn đạt hành động nấu ăn như 做饭 (nấu ăn), 煮 (nấu)...
Example: 她正在灶房里做饭。
Example pinyin: tā zhèng zài zào fáng lǐ zuò fàn 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang nấu ăn trong phòng bếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng bếp, nơi nấu ăn trong nhà.
Nghĩa phụ
English
Kitchen, the room used for cooking in a house.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]厨房。也作“灶屋”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!