Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灶头

Pinyin: zàotóu

Meanings: Phần đầu của bếp, nơi đặt nồi hoặc chảo., Top part of the stove where pots or pans are placed., ①[方言]烧饭的灶。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 土, 火, 头

Chinese meaning: ①[方言]烧饭的灶。

Grammar: Dùng để chỉ bộ phận cụ thể của bếp, thường đi kèm với các động từ như 放 (đặt), 摆 (xếp)...

Example: 把锅放在灶头上。

Example pinyin: bǎ guō fàng zài zào tóu shàng 。

Tiếng Việt: Đặt nồi lên đầu bếp.

灶头
zàotóu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần đầu của bếp, nơi đặt nồi hoặc chảo.

Top part of the stove where pots or pans are placed.

[方言]烧饭的灶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灶头 (zàotóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung