Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灶台
Pinyin: zàotái
Meanings: Stove, cooking platform for placing pots and pans., Bếp nấu, nơi đặt nồi chảo để nấu ăn., ①灶上面放东西的平面部分。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 土, 火, 厶, 口
Chinese meaning: ①灶上面放东西的平面部分。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường đi kèm với các động từ liên quan đến nấu ăn như 做 (làm), 放 (đặt)...
Example: 她喜欢在灶台上做各种美味。
Example pinyin: tā xǐ huan zài zào tái shàng zuò gè zhǒng měi wèi 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích chế biến nhiều món ngon trên bếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bếp nấu, nơi đặt nồi chảo để nấu ăn.
Nghĩa phụ
English
Stove, cooking platform for placing pots and pans.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灶上面放东西的平面部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!