Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: líng

Meanings: Linh hoạt, thông minh, hoặc linh hồn, tinh thần., Flexible, intelligent, or spirit, soul., ①有效验:灵验。灵丹妙药。*②聪明,不呆滞:灵巧。机灵。灵慧。*③敏捷的心理活动:灵机。灵感。灵性。*④精神:灵魂。心灵。英灵。*⑤旧时称神或关于神仙的:神灵。精灵。*⑥反映敏捷,活动迅速:灵活。灵犀。灵便(biàn)。*⑦关于死人的:幽灵。灵魂。灵柩。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 彐, 火

Chinese meaning: ①有效验:灵验。灵丹妙药。*②聪明,不呆滞:灵巧。机灵。灵慧。*③敏捷的心理活动:灵机。灵感。灵性。*④精神:灵魂。心灵。英灵。*⑤旧时称神或关于神仙的:神灵。精灵。*⑥反映敏捷,活动迅速:灵活。灵犀。灵便(biàn)。*⑦关于死人的:幽灵。灵魂。灵柩。

Hán Việt reading: linh

Grammar: Có thể đóng vai trò là tính từ (linh hoạt) hoặc danh từ (linh hồn), tùy ngữ cảnh.

Example: 这个孩子很灵。

Example pinyin: zhè ge hái zi hěn líng 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này rất thông minh.

líng
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Linh hoạt, thông minh, hoặc linh hồn, tinh thần.

linh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Flexible, intelligent, or spirit, soul.

有效验

灵验。灵丹妙药

聪明,不呆滞

灵巧。机灵。灵慧

敏捷的心理活动

灵机。灵感。灵性

精神

灵魂。心灵。英灵

旧时称神或关于神仙的

神灵。精灵

反映敏捷,活动迅速

灵活。灵犀。灵便(biàn)

关于死人的

幽灵。灵魂。灵柩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灵 (líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung