Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灵醒
Pinyin: líng xǐng
Meanings: Tỉnh táo, sáng suốt; có sự nhạy bén và nhận thức rõ ràng., Alert, clear-headed; perceptive and aware., ①[方言]灵活清醒。[例]即使在危急关头,他也很灵醒。*②感官的灵敏。[例]七老八十了还这么灵醒。*③清晰;明确,理解。[例]对这个问题,主任很灵醒。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 彐, 火, 星, 酉
Chinese meaning: ①[方言]灵活清醒。[例]即使在危急关头,他也很灵醒。*②感官的灵敏。[例]七老八十了还这么灵醒。*③清晰;明确,理解。[例]对这个问题,主任很灵醒。
Grammar: Động từ mang tính chất mô tả trạng thái, thường kết hợp với trạng từ như 立刻 (ngay lập tức) hoặc 渐渐 (dần dần).
Example: 喝了咖啡后,他立刻变得灵醒起来。
Example pinyin: hē le kā fēi hòu , tā lì kè biàn de líng xǐng qǐ lái 。
Tiếng Việt: Sau khi uống cà phê, anh ấy lập tức trở nên tỉnh táo hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỉnh táo, sáng suốt; có sự nhạy bén và nhận thức rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Alert, clear-headed; perceptive and aware.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]灵活清醒。即使在危急关头,他也很灵醒
感官的灵敏。七老八十了还这么灵醒
清晰;明确,理解。对这个问题,主任很灵醒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!