Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灵通
Pinyin: líng tōng
Meanings: Smart, quick, and well-informed., Thông minh, nhanh nhẹn và nắm bắt thông tin tốt., ①神通,灵性。[例]感之既久,遂有灵通之意。——《西游记》。*②敏捷,迅速。[例]消息灵通人士。*③[方言]管用。[例]这药不灵通。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 彐, 火, 甬, 辶
Chinese meaning: ①神通,灵性。[例]感之既久,遂有灵通之意。——《西游记》。*②敏捷,迅速。[例]消息灵通人士。*③[方言]管用。[例]这药不灵通。
Grammar: Thường được sử dụng với các danh từ liên quan đến con người hoặc thông tin. Đôi khi đi kèm với bổ ngữ như 消息 (tin tức).
Example: 他消息很灵通。
Example pinyin: tā xiāo xī hěn líng tōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất nhanh nhạy trong việc nắm bắt tin tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông minh, nhanh nhẹn và nắm bắt thông tin tốt.
Nghĩa phụ
English
Smart, quick, and well-informed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神通,灵性。感之既久,遂有灵通之意。——《西游记》
敏捷,迅速。消息灵通人士
[方言]管用。这药不灵通
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!