Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灵机

Pinyin: líng jī

Meanings: Sự linh hoạt trong suy nghĩ, sáng kiến., Flexible thinking or initiative., ①机灵;机警。[例]若论灵机,大不似从前活变了。——《红楼梦》。*②好主意;好办法。[例]灵机一动。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 彐, 火, 几, 木

Chinese meaning: ①机灵;机警。[例]若论灵机,大不似从前活变了。——《红楼梦》。*②好主意;好办法。[例]灵机一动。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường kết hợp với động từ như 抓住 (nắm bắt), 触发 (kích hoạt).

Example: 他善于抓住灵机解决问题。

Example pinyin: tā shàn yú zhuā zhù líng jī jiě jué wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi nắm bắt ý tưởng tức thời để giải quyết vấn đề.

灵机 - líng jī
灵机
líng jī

📷 trí tuệ

灵机
líng jī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự linh hoạt trong suy nghĩ, sáng kiến.

Flexible thinking or initiative.

机灵;机警。若论灵机,大不似从前活变了。——《红楼梦》

好主意;好办法。灵机一动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...