Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灵机一动
Pinyin: língjīyīdòng
Meanings: Bỗng nhiên nảy ra một ý tưởng hay sáng kiến trong đầu., To suddenly come up with a great idea or insight.
HSK Level: 7
Part of speech: other
Stroke count: 20
Radicals: 彐, 火, 几, 木, 一, 云, 力
Example: 他灵机一动,想出了一个好办法。
Example pinyin: tā líng jī yí dòng , xiǎng chū le yí gè hǎo bàn fǎ 。
Tiếng Việt: Anh ấy bỗng nảy ra một ý tưởng hay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỗng nhiên nảy ra một ý tưởng hay sáng kiến trong đầu.
Nghĩa phụ
English
To suddenly come up with a great idea or insight.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
