Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灵机一动

Pinyin: líng jī yī dòng

Meanings: Bỗng nảy ra một ý tưởng hay sáng kiến tuyệt vời., Suddenly come up with a brilliant idea or initiative., 灵机灵活的心思。急忙中转了一下念头(多指临时想出了一个办法)。[出处]清·文康《儿女英雄传》第四回“俄延了半晌,忽然灵机一动,心中悟将过来。”[例]他~,撒了一个谎。——周立波《暴风骤雨》十一。

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 彐, 火, 几, 木, 一, 云, 力

Chinese meaning: 灵机灵活的心思。急忙中转了一下念头(多指临时想出了一个办法)。[出处]清·文康《儿女英雄传》第四回“俄延了半晌,忽然灵机一动,心中悟将过来。”[例]他~,撒了一个谎。——周立波《暴风骤雨》十一。

Grammar: Thành ngữ diễn tả trạng thái đột phá trong tư duy, thường dùng khi ai đó tìm ra giải pháp bất ngờ.

Example: 他灵机一动,想出了一个好办法。

Example pinyin: tā líng jī yí dòng , xiǎng chū le yí gè hǎo bàn fǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy chợt nảy ra một ý tưởng tuyệt vời.

灵机一动
líng jī yī dòng
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỗng nảy ra một ý tưởng hay sáng kiến tuyệt vời.

Suddenly come up with a brilliant idea or initiative.

灵机灵活的心思。急忙中转了一下念头(多指临时想出了一个办法)。[出处]清·文康《儿女英雄传》第四回“俄延了半晌,忽然灵机一动,心中悟将过来。”[例]他~,撒了一个谎。——周立波《暴风骤雨》十一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灵机一动 (líng jī yī dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung