Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灵机一动

Pinyin: língjīyīdòng

Meanings: Bỗng nhiên nảy ra một ý tưởng hay sáng kiến trong đầu., To suddenly come up with a great idea or insight.

HSK Level: 7

Part of speech: other

Stroke count: 20

Radicals: 彐, 火, 几, 木, 一, 云, 力

Example: 他灵机一动,想出了一个好办法。

Example pinyin: tā líng jī yí dòng , xiǎng chū le yí gè hǎo bàn fǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy bỗng nảy ra một ý tưởng hay.

灵机一动
língjīyīdòng
7
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỗng nhiên nảy ra một ý tưởng hay sáng kiến trong đầu.

To suddenly come up with a great idea or insight.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...