Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灵敏
Pinyin: línghuì
Meanings: Sensitive, quick to react to situations or stimuli., Nhạy bén, phản ứng nhanh chóng trước các tình huống hay kích thích.
HSK Level: 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 彐, 火, 攵, 每
Example: 小狗的嗅觉很灵敏。
Example pinyin: xiǎo gǒu de xiù jué hěn líng mǐn 。
Tiếng Việt: Khứu giác của chú chó rất nhạy bén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhạy bén, phản ứng nhanh chóng trước các tình huống hay kích thích.
Nghĩa phụ
English
Sensitive, quick to react to situations or stimuli.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
