Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灵慧

Pinyin: líng huì

Meanings: Intelligent and quick-witted., Thông minh, lanh lợi., ①机灵聪慧。[例]赋性灵慧。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 彐, 火, 彗, 心

Chinese meaning: ①机灵聪慧。[例]赋性灵慧。

Grammar: Tính từ thường dùng để miêu tả con người, nhất là trẻ em.

Example: 小女孩显得特别灵慧。

Example pinyin: xiǎo nǚ hái xiǎn de tè bié líng huì 。

Tiếng Việt: Cô bé trông thật thông minh và nhanh nhẹn.

灵慧
líng huì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông minh, lanh lợi.

Intelligent and quick-witted.

机灵聪慧。赋性灵慧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灵慧 (líng huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung