Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灵感
Pinyin: líng gǎn
Meanings: Cảm hứng sáng tạo., Creative inspiration., ①灵验;灵应。不用平常的感觉器官而能使精神互相交通,亦称远隔知觉。或指无意识中突然兴起的神妙能力。或指作家因情绪或景物所引起的创作情状。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 彐, 火, 咸, 心
Chinese meaning: ①灵验;灵应。不用平常的感觉器官而能使精神互相交通,亦称远隔知觉。或指无意识中突然兴起的神妙能力。或指作家因情绪或景物所引起的创作情状。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường đi kèm với động từ như 得到 (được), 激发 (kích thích).
Example: 艺术家的灵感来自大自然。
Example pinyin: yì shù jiā de líng gǎn lái zì dà zì rán 。
Tiếng Việt: Cảm hứng của nghệ sĩ đến từ thiên nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm hứng sáng tạo.
Nghĩa phụ
English
Creative inspiration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灵验;灵应。不用平常的感觉器官而能使精神互相交通,亦称远隔知觉。或指无意识中突然兴起的神妙能力。或指作家因情绪或景物所引起的创作情状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!