Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灵怪
Pinyin: líng guài
Meanings: Kỳ lạ, khác thường, mang tính siêu nhiên., Strange, unusual, or supernatural., ①神奇。[例]技亦灵怪矣。——明·魏学洢《核舟记》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 彐, 火, 圣, 忄
Chinese meaning: ①神奇。[例]技亦灵怪矣。——明·魏学洢《核舟记》。
Grammar: Tính từ miêu tả sự việc không bình thường, thường xuất hiện trong văn học hoặc truyện dân gian.
Example: 这个故事充满了灵怪的情节。
Example pinyin: zhè ge gù shì chōng mǎn le líng guài de qíng jié 。
Tiếng Việt: Câu chuyện này đầy những tình tiết kỳ bí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỳ lạ, khác thường, mang tính siêu nhiên.
Nghĩa phụ
English
Strange, unusual, or supernatural.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神奇。技亦灵怪矣。——明·魏学洢《核舟记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!