Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灵巧
Pinyin: líng qiǎo
Meanings: Agile, clever, and skillful., Khéo léo, nhanh nhẹn và thông minh., ①灵活巧妙,在手的使用或身体的其他活动方面显得灵活、熟练或机敏。[例]戴着手套仍显得灵巧。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 彐, 火, 丂, 工
Chinese meaning: ①灵活巧妙,在手的使用或身体的其他活动方面显得灵活、熟练或机敏。[例]戴着手套仍显得灵巧。
Grammar: Tính từ thường dùng để miêu tả con người hoặc hành động đòi hỏi sự tỉ mỉ, chính xác.
Example: 她的双手非常灵巧。
Example pinyin: tā de shuāng shǒu fēi cháng líng qiǎo 。
Tiếng Việt: Đôi bàn tay cô ấy rất khéo léo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khéo léo, nhanh nhẹn và thông minh.
Nghĩa phụ
English
Agile, clever, and skillful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灵活巧妙,在手的使用或身体的其他活动方面显得灵活、熟练或机敏。戴着手套仍显得灵巧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!