Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灵堂
Pinyin: líng táng
Meanings: Phòng tang lễ dùng để tổ chức nghi thức tưởng nhớ người đã mất., A mourning hall used for memorial services of the deceased., ①安放灵柩、遗体或骨灰盒的房屋。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 彐, 火, 土
Chinese meaning: ①安放灵柩、遗体或骨灰盒的房屋。
Grammar: Danh từ chỉ không gian đặc biệt, thường xuất hiện với động từ như 布置 (bố trí) hoặc 设立 (thiết lập).
Example: 他们正在布置灵堂。
Example pinyin: tā men zhèng zài bù zhì líng táng 。
Tiếng Việt: Họ đang sắp xếp phòng tang lễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng tang lễ dùng để tổ chức nghi thức tưởng nhớ người đã mất.
Nghĩa phụ
English
A mourning hall used for memorial services of the deceased.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安放灵柩、遗体或骨灰盒的房屋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!