Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灵台
Pinyin: líng tái
Meanings: Đài tưởng niệm, đền thờ linh thiêng (thường liên quan đến tâm linh hoặc tôn giáo), Spiritual platform or memorial altar., ①指心;心灵。[例]不可内于灵台。——《庄子·庚桑楚》。*②放灵柩或死者遗像、骨灰盒的台。[例]灵台左右排列着花圈。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 彐, 火, 厶, 口
Chinese meaning: ①指心;心灵。[例]不可内于灵台。——《庄子·庚桑楚》。*②放灵柩或死者遗像、骨灰盒的台。[例]灵台左右排列着花圈。
Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm linh thiêng, thường dùng trong văn cảnh tôn giáo hoặc lịch sử.
Example: 这个地方建有一座灵台。
Example pinyin: zhè ge dì fāng jiàn yǒu yí zuò líng tái 。
Tiếng Việt: Nơi đây có xây một đài tưởng niệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đài tưởng niệm, đền thờ linh thiêng (thường liên quan đến tâm linh hoặc tôn giáo)
Nghĩa phụ
English
Spiritual platform or memorial altar.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指心;心灵。不可内于灵台。——《庄子·庚桑楚》
放灵柩或死者遗像、骨灰盒的台。灵台左右排列着花圈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!