Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灵光

Pinyin: líng guāng

Meanings: Ánh sáng linh thiêng; thông minh, sáng suốt, Divine light; intelligent, wise, ①神异之光。[例]那大圣棍起处,打倒妖魔,才断绝了灵光。——《西游记》。*②指画在神像头部的光辉。*③[方言]顶用;好。[例]他的羽毛球打得真灵光。[例]这药不灵光。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 彐, 火, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①神异之光。[例]那大圣棍起处,打倒妖魔,才断绝了灵光。——《西游记》。*②指画在神像头部的光辉。*③[方言]顶用;好。[例]他的羽毛球打得真灵光。[例]这药不灵光。

Grammar: Danh từ hoặc tính từ tùy ngữ cảnh. Có thể dùng trong ý nghĩa cụ thể hoặc trừu tượng.

Example: 他的头脑总是充满灵光。

Example pinyin: tā de tóu nǎo zǒng shì chōng mǎn líng guāng 。

Tiếng Việt: Trí óc anh ấy lúc nào cũng đầy sáng suốt.

灵光
líng guāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng linh thiêng; thông minh, sáng suốt

Divine light; intelligent, wise

神异之光。那大圣棍起处,打倒妖魔,才断绝了灵光。——《西游记》

指画在神像头部的光辉

[方言]顶用;好。他的羽毛球打得真灵光。这药不灵光

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灵光 (líng guāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung