Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灵俏

Pinyin: líng qiào

Meanings: Smart, graceful, adorable, Linh lợi, duyên dáng, đáng yêu, ①灵活,巧妙。[例]他很灵俏,短期就学会了一门手艺。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 彐, 火, 亻, 肖

Chinese meaning: ①灵活,巧妙。[例]他很灵俏,短期就学会了一门手艺。

Grammar: Tính từ ghép, dùng để khen ngợi con người.

Example: 她是一个灵俏的女孩。

Example pinyin: tā shì yí gè líng qiào de nǚ hái 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một cô gái duyên dáng và đáng yêu.

灵俏
líng qiào
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Linh lợi, duyên dáng, đáng yêu

Smart, graceful, adorable

灵活,巧妙。他很灵俏,短期就学会了一门手艺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灵俏 (líng qiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung