Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灵便
Pinyin: líng biàn
Meanings: Linh hoạt, thuận tiện, Flexible, convenient, ①动作灵活的。[例]他虽然上了年纪,手脚倒还灵便。*②工具轻巧。[例]这把钳子使着真灵便。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 彐, 火, 亻, 更
Chinese meaning: ①动作灵活的。[例]他虽然上了年纪,手脚倒还灵便。*②工具轻巧。[例]这把钳子使着真灵便。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả tính chất của sự vật hoặc hành động.
Example: 这款手机操作起来非常灵便。
Example pinyin: zhè kuǎn shǒu jī cāo zuò qǐ lái fēi cháng líng biàn 。
Tiếng Việt: Chiếc điện thoại này rất dễ sử dụng và linh hoạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Linh hoạt, thuận tiện
Nghĩa phụ
English
Flexible, convenient
Nghĩa tiếng trung
中文释义
动作灵活的。他虽然上了年纪,手脚倒还灵便
工具轻巧。这把钳子使着真灵便
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!