Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灵位

Pinyin: líng wèi

Meanings: Spirit tablet, altar for worshiping the deceased, Bàn thờ linh hồn, nơi thờ cúng người đã khuất, ①为供奉死者而暂设的牌位。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 彐, 火, 亻, 立

Chinese meaning: ①为供奉死者而暂设的牌位。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 灵 (linh hồn) và 位 (vị trí).

Example: 清明节时,人们会在灵位前祭拜祖先。

Example pinyin: qīng míng jié shí , rén men huì zài líng wèi qián jì bài zǔ xiān 。

Tiếng Việt: Vào ngày Thanh Minh, người ta sẽ cúng bái tổ tiên trước bàn thờ linh hồn.

灵位
líng wèi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn thờ linh hồn, nơi thờ cúng người đã khuất

Spirit tablet, altar for worshiping the deceased

为供奉死者而暂设的牌位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灵位 (líng wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung