Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灰飞烟灭

Pinyin: huī fēi yān miè

Meanings: Tro bay khói tỏa, ám chỉ sự tan biến hoàn toàn, không còn dấu vết, Ash flies and smoke vanishes, meaning complete disappearance without a trace, 比喻事物消失净尽。[出处]宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》“词谈笑间,樯橹灰飞烟灭。”[例]岂知转眼之间~,金山化作冰山,极是不难的事。(明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十二)。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 火, 𠂇, 飞, 因, 一

Chinese meaning: 比喻事物消失净尽。[出处]宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》“词谈笑间,樯橹灰飞烟灭。”[例]岂知转眼之间~,金山化作冰山,极是不难的事。(明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十二)。

Grammar: Thành ngữ thường đứng sau động từ hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 那座古城在大火中灰飞烟灭。

Example pinyin: nà zuò gǔ chéng zài dà huǒ zhōng huī fēi yān miè 。

Tiếng Việt: Thành cổ đó đã tan biến trong biển lửa.

灰飞烟灭
huī fēi yān miè
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tro bay khói tỏa, ám chỉ sự tan biến hoàn toàn, không còn dấu vết

Ash flies and smoke vanishes, meaning complete disappearance without a trace

比喻事物消失净尽。[出处]宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》“词谈笑间,樯橹灰飞烟灭。”[例]岂知转眼之间~,金山化作冰山,极是不难的事。(明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十二)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灰飞烟灭 (huī fēi yān miè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung