Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灰躯糜骨
Pinyin: huī qū mí gǔ
Meanings: Thân xác hóa thành tro và xương bị nghiền nát, ám chỉ sự hy sinh đến cùng, Body turning to ash and bones being crushed, signifying ultimate sacrifice, 犹言粉身碎骨。比喻为了某种目的或遭到什么危险而丧失生命。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 火, 𠂇, 区, 身, 米, 麻, 月
Chinese meaning: 犹言粉身碎骨。比喻为了某种目的或遭到什么危险而丧失生命。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái bi hùng, nhấn mạnh sự quyết tâm và lòng dũng cảm.
Example: 将士们宁死不屈,最终灰躯糜骨。
Example pinyin: jiàng shì men nìng sǐ bù qū , zuì zhōng huī qū mí gǔ 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ thà chết chứ không đầu hàng, cuối cùng thân xác bị hủy hoại hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thân xác hóa thành tro và xương bị nghiền nát, ám chỉ sự hy sinh đến cùng
Nghĩa phụ
English
Body turning to ash and bones being crushed, signifying ultimate sacrifice
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言粉身碎骨。比喻为了某种目的或遭到什么危险而丧失生命。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế