Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灰身粉骨

Pinyin: huī shēn fěn gǔ

Meanings: Thân xác tan thành bụi và xương cốt vỡ vụn, ý nói sự hy sinh hoàn toàn, Body turning to dust and bones breaking into pieces, indicating total sacrifice, 犹言粉身碎骨。比喻为了某种目的或遭到什么危险而丧失生命。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 火, 𠂇, 身, 分, 米, 月

Chinese meaning: 犹言粉身碎骨。比喻为了某种目的或遭到什么危险而丧失生命。

Grammar: Thành ngữ tạo hình ảnh mạnh mẽ về sự hy sinh, thường dùng trong văn học cổ điển.

Example: 烈士们为了祖国,甘愿灰身粉骨。

Example pinyin: liè shì men wèi le zǔ guó , gān yuàn huī shēn fěn gǔ 。

Tiếng Việt: Các liệt sĩ vì tổ quốc sẵn sàng hy sinh thân xác.

灰身粉骨
huī shēn fěn gǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thân xác tan thành bụi và xương cốt vỡ vụn, ý nói sự hy sinh hoàn toàn

Body turning to dust and bones breaking into pieces, indicating total sacrifice

犹言粉身碎骨。比喻为了某种目的或遭到什么危险而丧失生命。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...