Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灰白
Pinyin: huī bái
Meanings: Màu xám trắng, Grayish white., ①浅灰花白色。[例]灰白头发。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 火, 𠂇, 白
Chinese meaning: ①浅灰花白色。[例]灰白头发。
Grammar: Tính từ ghép, mô tả màu sắc cụ thể.
Example: 她的头发已经灰白了。
Example pinyin: tā de tóu fa yǐ jīng huī bái le 。
Tiếng Việt: Tóc của cô ấy đã bạc trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu xám trắng
Nghĩa phụ
English
Grayish white.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浅灰花白色。灰白头发
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!