Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灰烬
Pinyin: huī jìn
Meanings: Tro tàn, những gì còn lại sau khi bị cháy thành tro, Ashes, what remains after something is burned to ash., ①物品燃烧后的剩余物。[例]化为灰烬。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 火, 𠂇, 尽
Chinese meaning: ①物品燃烧后的剩余物。[例]化为灰烬。
Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hỏa hoạn hoặc thiêu hủy.
Example: 大火过后,一切都变成了灰烬。
Example pinyin: dà huǒ guò hòu , yí qiè dōu biàn chéng le huī jìn 。
Tiếng Việt: Sau vụ cháy lớn, mọi thứ đều hóa thành tro tàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tro tàn, những gì còn lại sau khi bị cháy thành tro
Nghĩa phụ
English
Ashes, what remains after something is burned to ash.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物品燃烧后的剩余物。化为灰烬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!