Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灰心
Pinyin: huī xīn
Meanings: To lose heart, to become discouraged., Nản lòng, mất niềm tin, ①因失败而丧失勇气或信心。[例]故灰心。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。[例]灰心也故怯懦。[例]不要灰心。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 火, 𠂇, 心
Chinese meaning: ①因失败而丧失勇气或信心。[例]故灰心。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。[例]灰心也故怯懦。[例]不要灰心。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm trạng từ như 很 (rất) hoặc 十分 (hoàn toàn).
Example: 失败让他很灰心。
Example pinyin: shī bài ràng tā hěn huī xīn 。
Tiếng Việt: Thất bại khiến anh ấy rất nản lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nản lòng, mất niềm tin
Nghĩa phụ
English
To lose heart, to become discouraged.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因失败而丧失勇气或信心。故灰心。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。灰心也故怯懦。不要灰心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!