Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灰心丧意
Pinyin: huī xīn sàng yì
Meanings: Nản chí và mất hết ý chí, To lose heart and all willpower., 犹言灰心丧气。形容因失败或不顺利而失去信心,意志消沉。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 火, 𠂇, 心, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 音
Chinese meaning: 犹言灰心丧气。形容因失败或不顺利而失去信心,意志消沉。
Grammar: Thành ngữ, diễn tả trạng thái tâm lý tiêu cực của con người.
Example: 经历太多挫折后,他变得灰心丧意。
Example pinyin: jīng lì tài duō cuò zhé hòu , tā biàn de huī xīn sàng yì 。
Tiếng Việt: Sau khi trải qua quá nhiều thất bại, anh ấy trở nên nản chí và mất hết ý chí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nản chí và mất hết ý chí
Nghĩa phụ
English
To lose heart and all willpower.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言灰心丧气。形容因失败或不顺利而失去信心,意志消沉。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế