Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灰尘
Pinyin: huī chén
Meanings: Bụi bẩn, bụi nhỏ trong không khí, Dust, dirt particles in the air., ①细干而成粉末的土或其它物质的粉粒;被化为微细部分的某物;细的粉末。[例]大风过后,桌上落了一层灰尘。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 火, 𠂇, 土, 小
Chinese meaning: ①细干而成粉末的土或其它物质的粉粒;被化为微细部分的某物;细的粉末。[例]大风过后,桌上落了一层灰尘。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi cùng các động từ như 擦 (lau) hoặc 清除 (loại bỏ).
Example: 桌子上满是灰尘。
Example pinyin: zhuō zi shàng mǎn shì huī chén 。
Tiếng Việt: Trên bàn đầy bụi bẩn.

📷 Bụi trên bề mặt kim loại
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bụi bẩn, bụi nhỏ trong không khí
Nghĩa phụ
English
Dust, dirt particles in the air.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细干而成粉末的土或其它物质的粉粒;被化为微细部分的某物;细的粉末。大风过后,桌上落了一层灰尘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
