Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灰头土面

Pinyin: huī tóu tǔ miàn

Meanings: Looking messy and dirty because of dust and dirt., Trông nhếch nhác, lấm lem vì bụi đất, 满头满脸沾满尘土的样子。也形容懊丧或消沉的神态。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷二十灰头土面,带水拖泥,唱九作十,指鹿为马,非唯孤负先圣,亦乃埋没己灵。”[例]晃大舍送了珍奇到监,自己讨了保,~,瘸狼渴疾,走到家中。——《醒世姻缘》第十四回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 火, 𠂇, 头, 一, 十, 丆, 囬

Chinese meaning: 满头满脸沾满尘土的样子。也形容懊丧或消沉的神态。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷二十灰头土面,带水拖泥,唱九作十,指鹿为马,非唯孤负先圣,亦乃埋没己灵。”[例]晃大舍送了珍奇到监,自己讨了保,~,瘸狼渴疾,走到家中。——《醒世姻缘》第十四回。

Grammar: Thành ngữ, gần nghĩa với 灰头土脸, thường dùng để miêu tả ngoại hình kém gọn gàng.

Example: 孩子们在泥地里玩得灰头土面。

Example pinyin: hái zi men zài ní dì lǐ wán dé huī tóu tǔ miàn 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ chơi trong bùn đất đến mức trông nhếch nhác và lấm lem.

灰头土面
huī tóu tǔ miàn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trông nhếch nhác, lấm lem vì bụi đất

Looking messy and dirty because of dust and dirt.

满头满脸沾满尘土的样子。也形容懊丧或消沉的神态。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷二十灰头土面,带水拖泥,唱九作十,指鹿为马,非唯孤负先圣,亦乃埋没己灵。”[例]晃大舍送了珍奇到监,自己讨了保,~,瘸狼渴疾,走到家中。——《醒世姻缘》第十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灰头土面 (huī tóu tǔ miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung