Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灰坑
Pinyin: huī kēng
Meanings: Ash pit., Hố chứa tro bụi, ①容纳灰的坑,尤指炉格下容炉灰的坑。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 火, 𠂇, 亢, 土
Chinese meaning: ①容纳灰的坑,尤指炉格下容炉灰的坑。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ vị trí chứa tro bụi trong công nghiệp hoặc đời sống.
Example: 工厂后面有一个很大的灰坑。
Example pinyin: gōng chǎng hòu miàn yǒu yí gè hěn dà de huī kēng 。
Tiếng Việt: Phía sau nhà máy có một hố tro bụi rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hố chứa tro bụi
Nghĩa phụ
English
Ash pit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
容纳灰的坑,尤指炉格下容炉灰的坑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!