Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灯语
Pinyin: dēng yǔ
Meanings: Ngôn ngữ đèn (thông tin được truyền tải thông qua tín hiệu đèn), Signal language (information conveyed through light signals), ①通讯方法之一。夜间用灯光的明灭变化传递消息。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丁, 火, 吾, 讠
Chinese meaning: ①通讯方法之一。夜间用灯光的明灭变化传递消息。
Grammar: Danh từ chỉ phương tiện giao tiếp, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc hàng hải.
Example: 船员们用灯语交流。
Example pinyin: chuán yuán men yòng dēng yǔ jiāo liú 。
Tiếng Việt: Thuỷ thủ dùng ngôn ngữ đèn để giao tiếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôn ngữ đèn (thông tin được truyền tải thông qua tín hiệu đèn)
Nghĩa phụ
English
Signal language (information conveyed through light signals)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通讯方法之一。夜间用灯光的明灭变化传递消息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!