Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灯蛾扑火

Pinyin: dēng é pū huǒ

Meanings: Đèn thiêu thân (bướm lao vào lửa đèn - ví von hành động tự gây hại do thiếu suy nghĩ)., Moths flying into the flame (a metaphor for self-destructive actions due to lack of thought)., 比喻自己找死。[出处]《梁书·倒溉传》“如飞蛾之赴火,岂焚身之可吝。”[例]这贼配军却不是作死,倒来戏弄老娘!正是~,惹焰烧身”。——明·施耐庵《水浒全传》第二十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 丁, 火, 我, 虫, 卜, 扌, 人, 八

Chinese meaning: 比喻自己找死。[出处]《梁书·倒溉传》“如飞蛾之赴火,岂焚身之可吝。”[例]这贼配军却不是作死,倒来戏弄老娘!正是~,惹焰烧身”。——明·施耐庵《水浒全传》第二十七回。

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa phê phán hành động mù quáng.

Example: 他的行为就像灯蛾扑火。

Example pinyin: tā de xíng wéi jiù xiàng dēng é pū huǒ 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ta giống như bướm lao vào lửa.

灯蛾扑火
dēng é pū huǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đèn thiêu thân (bướm lao vào lửa đèn - ví von hành động tự gây hại do thiếu suy nghĩ).

Moths flying into the flame (a metaphor for self-destructive actions due to lack of thought).

比喻自己找死。[出处]《梁书·倒溉传》“如飞蛾之赴火,岂焚身之可吝。”[例]这贼配军却不是作死,倒来戏弄老娘!正是~,惹焰烧身”。——明·施耐庵《水浒全传》第二十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灯蛾扑火 (dēng é pū huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung