Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灯草
Pinyin: dēng cǎo
Meanings: Bấc đèn làm từ cỏ, Wick made of grass, ①指灯芯草的茎髓,可用作油灯的灯芯。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丁, 火, 早, 艹
Chinese meaning: ①指灯芯草的茎髓,可用作油灯的灯芯。
Grammar: Danh từ chỉ vật liệu, thường xuất hiện trong văn cảnh truyền thống.
Example: 这种灯草可以用来点灯。
Example pinyin: zhè zhǒng dēng cǎo kě yǐ yòng lái diǎn dēng 。
Tiếng Việt: Loại bấc đèn này có thể dùng để thắp sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bấc đèn làm từ cỏ
Nghĩa phụ
English
Wick made of grass
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指灯芯草的茎髓,可用作油灯的灯芯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!