Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灯苗
Pinyin: dēng miáo
Meanings: Ngọn lửa nhỏ của đèn, Small flame of a lamp, ①油灯的火焰。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丁, 火, 田, 艹
Chinese meaning: ①油灯的火焰。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng trong văn cảnh mô tả chi tiết.
Example: 微风拂过,灯苗摇曳。
Example pinyin: wēi fēng fú guò , dēng miáo yáo yè 。
Tiếng Việt: Gió nhẹ thổi qua, ngọn lửa đèn lay động.

📷 một chiếc đèn lồng cũ của đế chế Mughal là mẫu vật nghệ thuật thuần túy
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọn lửa nhỏ của đèn
Nghĩa phụ
English
Small flame of a lamp
Nghĩa tiếng trung
中文释义
油灯的火焰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
