Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灯火

Pinyin: dēng huǒ

Meanings: Lantern light, Ánh đèn, ①泛指亮着的灯烛。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丁, 火, 人, 八

Chinese meaning: ①泛指亮着的灯烛。

Grammar: Danh từ ghép, có thể dùng để chỉ ánh sáng của đèn nói chung.

Example: 夜晚的灯火很美丽。

Example pinyin: yè wǎn de dēng huǒ hěn měi lì 。

Tiếng Việt: Ánh đèn ban đêm rất đẹp.

灯火
dēng huǒ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh đèn

Lantern light

泛指亮着的灯烛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...