Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灯油
Pinyin: dēng yóu
Meanings: Oil for lamps, Dầu dùng để thắp đèn, ①点灯用的油,通常多指煤油。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丁, 火, 氵, 由
Chinese meaning: ①点灯用的油,通常多指煤油。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh hoài cổ hoặc miêu tả đời sống truyền thống.
Example: 过去人们用灯油照明。
Example pinyin: guò qù rén men yòng dēng yóu zhào míng 。
Tiếng Việt: Ngày xưa người ta dùng dầu đèn để thắp sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dầu dùng để thắp đèn
Nghĩa phụ
English
Oil for lamps
Nghĩa tiếng trung
中文释义
点灯用的油,通常多指煤油
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!