Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灯光
Pinyin: dēng guāng
Meanings: Light from a lamp, lamplight., Ánh sáng từ đèn, ánh đèn., ①灯的光度。[例]灯光显得亮了些。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丁, 火, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①灯的光度。[例]灯光显得亮了些。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả khung cảnh về đêm hoặc ánh sáng nhân tạo.
Example: 夜晚的灯光非常美丽。
Example pinyin: yè wǎn de dēng guāng fēi cháng měi lì 。
Tiếng Việt: Ánh đèn ban đêm rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng từ đèn, ánh đèn.
Nghĩa phụ
English
Light from a lamp, lamplight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灯的光度。灯光显得亮了些
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!