Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dēng

Meanings: Đèn, ánh sáng phát ra từ nguồn nhân tạo., Lamp, light emitted from an artificial source., ①照明的器具:电灯。路灯。灯火(泛指亮的灯)。灯语(通讯方法之一)。灯标。*②其它用途的发光、发热装置:红绿灯。指示灯。酒精灯。*③装饰张挂的彩灯:灯节。灯市。河灯。冰灯。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 丁, 火

Chinese meaning: ①照明的器具:电灯。路灯。灯火(泛指亮的灯)。灯语(通讯方法之一)。灯标。*②其它用途的发光、发热装置:红绿灯。指示灯。酒精灯。*③装饰张挂的彩灯:灯节。灯市。河灯。冰灯。

Hán Việt reading: đăng

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường đứng sau các từ chỉ loại đèn cụ thể (e.g., 台灯 - đèn bàn).

Example: 房间里的灯很亮。

Example pinyin: fáng jiān lǐ de dēng hěn liàng 。

Tiếng Việt: Đèn trong phòng rất sáng.

dēng
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đèn, ánh sáng phát ra từ nguồn nhân tạo.

đăng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Lamp, light emitted from an artificial source.

照明的器具

电灯。路灯。灯火(泛指亮的灯)。灯语(通讯方法之一)。灯标

其它用途的发光、发热装置

红绿灯。指示灯。酒精灯

装饰张挂的彩灯

灯节。灯市。河灯。冰灯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...