Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灭绝

Pinyin: miè jué

Meanings: To become extinct, to annihilate completely, Tuyệt chủng, tiêu diệt hoàn toàn, ①一人犯罪,诛灭全族。[例]此何进之谋也;我等不先下手,皆灭族矣。——《三国演义》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 火, 纟, 色

Chinese meaning: ①一人犯罪,诛灭全族。[例]此何进之谋也;我等不先下手,皆灭族矣。——《三国演义》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về sinh vật hoặc sự biến mất hoàn toàn của một nhóm nào đó.

Example: 恐龙在数百万年前就灭绝了。

Example pinyin: kǒng lóng zài shù bǎi wàn nián qián jiù miè jué le 。

Tiếng Việt: Khủng long đã tuyệt chủng hàng triệu năm trước.

灭绝
miè jué
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuyệt chủng, tiêu diệt hoàn toàn

To become extinct, to annihilate completely

一人犯罪,诛灭全族。此何进之谋也;我等不先下手,皆灭族矣。——《三国演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灭绝 (miè jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung