Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灭种
Pinyin: miè zhǒng
Meanings: Tiêu diệt cả giống loài, hủy diệt hoàn toàn một chủng tộc hoặc dân tộc., Exterminate the entire species, completely destroy a race or ethnic group., ①种族被消灭。*②绝种。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 火, 中, 禾
Chinese meaning: ①种族被消灭。*②绝种。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang nghĩa tiêu cực và được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiêm trọng.
Example: 战争可能导致整个民族的灭种。
Example pinyin: zhàn zhēng kě néng dǎo zhì zhěng gè mín zú de miè zhǒng 。
Tiếng Việt: Chiến tranh có thể dẫn đến sự tuyệt chủng của cả dân tộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiêu diệt cả giống loài, hủy diệt hoàn toàn một chủng tộc hoặc dân tộc.
Nghĩa phụ
English
Exterminate the entire species, completely destroy a race or ethnic group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
种族被消灭
绝种
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!