Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灭此朝食

Pinyin: miè cǐ zhāo shí

Meanings: Tiêu diệt kẻ địch ngay lập tức, không cần đợi đến bữa sáng (ý nói hành động nhanh chóng và quyết liệt)., Destroy the enemy immediately without waiting for breakfast (meaning quick and decisive action)., 朝食吃早饭。让我先把敌人消灭掉再吃早饭。形容急于消灭敌人的心情和必胜的信心。[出处]《左传·成公二年》“齐侯曰‘余姑翦灭此而朝食!’不介马而驰之。”[例]广东之于桂军,髒有~之势。——章炳麟《联省自治虚置政府议》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 火, 匕, 止, 月, 𠦝, 人, 良

Chinese meaning: 朝食吃早饭。让我先把敌人消灭掉再吃早饭。形容急于消灭敌人的心情和必胜的信心。[出处]《左传·成公二年》“齐侯曰‘余姑翦灭此而朝食!’不介马而驰之。”[例]广东之于桂军,髒有~之势。——章炳麟《联省自治虚置政府议》。

Grammar: Thành ngữ này thể hiện ý chí chiến đấu kiên quyết và hành động dứt khoát trong tình huống khẩn cấp.

Example: 敌军来袭,我们必须灭此朝食。

Example pinyin: dí jūn lái xí , wǒ men bì xū miè cǐ cháo shí 。

Tiếng Việt: Kẻ địch tấn công, chúng ta phải tiêu diệt ngay lập tức.

灭此朝食
miè cǐ zhāo shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêu diệt kẻ địch ngay lập tức, không cần đợi đến bữa sáng (ý nói hành động nhanh chóng và quyết liệt).

Destroy the enemy immediately without waiting for breakfast (meaning quick and decisive action).

朝食吃早饭。让我先把敌人消灭掉再吃早饭。形容急于消灭敌人的心情和必胜的信心。[出处]《左传·成公二年》“齐侯曰‘余姑翦灭此而朝食!’不介马而驰之。”[例]广东之于桂军,髒有~之势。——章炳麟《联省自治虚置政府议》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...