Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灭族

Pinyin: miè zú

Meanings: Diệt chủng, tiêu diệt cả dòng họ hoặc dân tộc, To exterminate an entire clan or ethnic group, ①消失。[例]帝国的灭亡过程。[例]韩魏灭亡。——《战国策·魏策》。*②消灭;被征服;被消灭。[例]自取灭亡。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 火, 方, 矢, 𠂉

Chinese meaning: ①消失。[例]帝国的灭亡过程。[例]韩魏灭亡。——《战国策·魏策》。*②消灭;被征服;被消灭。[例]自取灭亡。

Grammar: Động từ mạnh, mang tính nghiêm trọng, thường mô tả hành động hủy diệt quy mô lớn.

Example: 历史上有不少灭族的惨剧。

Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu bù shǎo miè zú de cǎn jù 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử có nhiều thảm kịch diệt chủng.

灭族
miè zú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diệt chủng, tiêu diệt cả dòng họ hoặc dân tộc

To exterminate an entire clan or ethnic group

消失。帝国的灭亡过程。韩魏灭亡。——《战国策·魏策》

消灭;被征服;被消灭。自取灭亡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灭族 (miè zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung