Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灭亡

Pinyin: miè wáng

Meanings: Diệt vong, sụp đổ hoàn toàn, To perish, to become extinct, ①火齐汤,一种清火、治肠胃病的汤药。齐,同“剂”。[例]火齐之所及也。——《韩非子·喻老》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 火, 亠, 𠃊

Chinese meaning: ①火齐汤,一种清火、治肠胃病的汤药。齐,同“剂”。[例]火齐之所及也。——《韩非子·喻老》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang nghĩa tiêu cực, thường dùng để miêu tả sự kết thúc của một quốc gia, tổ chức hoặc hệ thống.

Example: 这个国家因内战而灭亡。

Example pinyin: zhè ge guó jiā yīn nèi zhàn ér miè wáng 。

Tiếng Việt: Đất nước này đã diệt vong vì nội chiến.

灭亡
miè wáng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diệt vong, sụp đổ hoàn toàn

To perish, to become extinct

火齐汤,一种清火、治肠胃病的汤药。齐,同“剂”。火齐之所及也。——《韩非子·喻老》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...