Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火龙黼黻
Pinyin: huǒ lóng fǔ fú
Meanings: Hình ảnh rồng lửa và họa tiết trang trí trên áo long bào, tượng trưng cho quyền lực tối cao., The image of a fire dragon and decorative patterns on a dragon robe, symbolizing supreme power., 原指火形和龙形的文彩,后用以比喻作文只知雕章琢句,犹如补缀百家之衣。[出处]《左传·桓公二年》“火龙黼黻,昭其文也。”[例]文章最忌百家衣,~世不知。——宋·陆游《次韵和杨伯子主簿见赠》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 人, 八, 丿, 尤, 甫, 黹, 犮
Chinese meaning: 原指火形和龙形的文彩,后用以比喻作文只知雕章琢句,犹如补缀百家之衣。[出处]《左传·桓公二年》“火龙黼黻,昭其文也。”[例]文章最忌百家衣,~世不知。——宋·陆游《次韵和杨伯子主簿见赠》。
Grammar: Thành ngữ này mô tả biểu tượng quyền lực hoàng gia, thường được dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc triều đại phong kiến.
Example: 皇帝的礼服上绣着火龙黼黻。
Example pinyin: huáng dì de lǐ fú shàng xiù zháo huǒ lóng fǔ fú 。
Tiếng Việt: Trên lễ phục của Hoàng đế thêu hình hỏa long phất phơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình ảnh rồng lửa và họa tiết trang trí trên áo long bào, tượng trưng cho quyền lực tối cao.
Nghĩa phụ
English
The image of a fire dragon and decorative patterns on a dragon robe, symbolizing supreme power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指火形和龙形的文彩,后用以比喻作文只知雕章琢句,犹如补缀百家之衣。[出处]《左传·桓公二年》“火龙黼黻,昭其文也。”[例]文章最忌百家衣,~世不知。——宋·陆游《次韵和杨伯子主簿见赠》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế