Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火门
Pinyin: huǒ mén
Meanings: Cửa lửa, cửa xả lửa của lò hoặc vũ khí., Fire gate, the opening through which fire exits in furnaces or weapons., ①枪膛或炮膛上的孔,用以对火药点火(如前装式炮膛室顶上的孔或尾装式炮闩的轴线上的孔)。*②轻武器击发装置上装火帽用的锥形空心突起,通过它把引爆火帽的火传给炸药。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 人, 八, 门
Chinese meaning: ①枪膛或炮膛上的孔,用以对火药点火(如前装式炮膛室顶上的孔或尾装式炮闩的轴线上的孔)。*②轻武器击发装置上装火帽用的锥形空心突起,通过它把引爆火帽的火传给炸药。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận kỹ thuật, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh công nghiệp hoặc quân sự.
Example: 调整火门可以控制火力大小。
Example pinyin: tiáo zhěng huǒ mén kě yǐ kòng zhì huǒ lì dà xiǎo 。
Tiếng Việt: Điều chỉnh cửa lửa có thể kiểm soát mức độ ngọn lửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa lửa, cửa xả lửa của lò hoặc vũ khí.
Nghĩa phụ
English
Fire gate, the opening through which fire exits in furnaces or weapons.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
枪膛或炮膛上的孔,用以对火药点火(如前装式炮膛室顶上的孔或尾装式炮闩的轴线上的孔)
轻武器击发装置上装火帽用的锥形空心突起,通过它把引爆火帽的火传给炸药
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!