Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火镰
Pinyin: huǒ lián
Meanings: Đá lửa, dụng cụ tạo lửa bằng cách đánh vào thép., Flint, a tool to create fire by striking against steel., ①钢制镰刀形用具,用来击打火石使产生火花。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 人, 八, 廉, 钅
Chinese meaning: ①钢制镰刀形用具,用来击打火石使产生火花。
Grammar: Danh từ chỉ công cụ cổ xưa, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc sinh tồn ngoài trời.
Example: 过去人们常用火镰生火。
Example pinyin: guò qù rén men cháng yòng huǒ lián shēng huǒ 。
Tiếng Việt: Ngày xưa, mọi người thường dùng đá lửa để tạo lửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đá lửa, dụng cụ tạo lửa bằng cách đánh vào thép.
Nghĩa phụ
English
Flint, a tool to create fire by striking against steel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钢制镰刀形用具,用来击打火石使产生火花
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!