Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火锯
Pinyin: huǒ jù
Meanings: Cưa máy cắt bằng nhiệt hoặc lửa., Fire saw, a machine tool that cuts using heat or fire., ①用一块锯或摩擦另一块的木头(竹或藤棍)取火的工具。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 人, 八, 居, 钅
Chinese meaning: ①用一块锯或摩擦另一块的木头(竹或藤棍)取火的工具。
Grammar: Danh từ chỉ công cụ chuyên dụng, thường xuất hiện trong văn cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp.
Example: 工人用火锯切割金属。
Example pinyin: gōng rén yòng huǒ jù qiē gē jīn shǔ 。
Tiếng Việt: Công nhân dùng cưa máy cắt kim loại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cưa máy cắt bằng nhiệt hoặc lửa.
Nghĩa phụ
English
Fire saw, a machine tool that cuts using heat or fire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用一块锯或摩擦另一块的木头(竹或藤棍)取火的工具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!