Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火铳

Pinyin: huǒ chòng

Meanings: Súng thần công, loại súng cổ xưa sử dụng thuốc súng., Firearm, ancient cannon-like gun using gunpowder., ①一种用火药引燃发射铁弹丸的管形火器。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 人, 八, 充, 钅

Chinese meaning: ①一种用火药引燃发射铁弹丸的管形火器。

Grammar: Danh từ chỉ một loại vũ khí lịch sử, thường xuất hiện trong văn cảnh chiến tranh hoặc khảo cổ học.

Example: 火铳是中国古代的一种武器。

Example pinyin: huǒ chòng shì zhōng guó gǔ dài de yì zhǒng wǔ qì 。

Tiếng Việt: Súng thần công là một loại vũ khí của Trung Quốc cổ đại.

火铳
huǒ chòng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Súng thần công, loại súng cổ xưa sử dụng thuốc súng.

Firearm, ancient cannon-like gun using gunpowder.

一种用火药引燃发射铁弹丸的管形火器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

火铳 (huǒ chòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung