Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火速

Pinyin: huǒ sù

Meanings: Rất nhanh, tốc độ cao., Very fast, high speed., ①以极快速度。[例]火速进行并逮捕有关人员。

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 14

Radicals: 人, 八, 束, 辶

Chinese meaning: ①以极快速度。[例]火速进行并逮捕有关人员。

Grammar: Trạng từ chỉ mức độ khẩn cấp hoặc nhanh chóng, thường bổ nghĩa cho động từ chỉ hành động.

Example: 他火速赶往医院。

Example pinyin: tā huǒ sù gǎn wǎng yī yuàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy vội vàng chạy đến bệnh viện.

火速
huǒ sù
3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nhanh, tốc độ cao.

Very fast, high speed.

以极快速度。火速进行并逮捕有关人员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...