Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火轮
Pinyin: huǒ lún
Meanings: Tàu thủy chạy bằng hơi nước, hoặc bánh xe lửa (kiểu cũ)., Steamship or old-style train wheels., ①旧时称轮船。*②指太阳。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 人, 八, 仑, 车
Chinese meaning: ①旧时称轮船。*②指太阳。
Grammar: Danh từ chỉ phương tiện di chuyển sử dụng công nghệ cũ, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử.
Example: 古老的火轮逐渐被淘汰了。
Example pinyin: gǔ lǎo de huǒ lún zhú jiàn bèi táo tài le 。
Tiếng Việt: Những con tàu thủy chạy bằng hơi nước cổ dần bị loại bỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tàu thủy chạy bằng hơi nước, hoặc bánh xe lửa (kiểu cũ).
Nghĩa phụ
English
Steamship or old-style train wheels.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时称轮船
指太阳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!