Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火车站
Pinyin: huǒ chē zhàn
Meanings: Ga tàu, nhà ga., Train station, railway station.
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 人, 八, 车, 占, 立
Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường chỉ địa điểm liên quan đến đường sắt.
Example: 火车站在市中心。
Example pinyin: huǒ chē zhàn zài shì zhōng xīn 。
Tiếng Việt: Nhà ga ở trung tâm thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ga tàu, nhà ga.
Nghĩa phụ
English
Train station, railway station.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế